Các nhà hoạch định chính sách của Ngân hàng Trung Ương (NHTW) định hướng việc tăng hoặc giảm lãi suất, điều này có tác động đáng kể đến thị trường Forex. Do đó là 1 nhà giao dịch, bạn cần dành thời gian tìm hiểu quan điểm trong việc định hướng chính sách tiền tệ đối với đồng tiền bạn giao dịch là như thế nào???? Trên cơ sở đó, bạn có thể xây dựng kế hoạch giao dịch hợp lý, để phù hợp với tầm nhìn của các nhà tạo lập (market makers), hay còn gọi là đi theo dòng tiền lớn, giúp các bạn kiếm lợi nhuận bền vững và an toàn hơn.
Các nhà hoạch định chính sách có thể tăng lãi suất để ngăn nền kinh tế phát triển quá nóng (ngăn lạm phát tăng quá cao) hoặc giảm lãi suất để kích thích nền kinh tế phát triển (để ngăn giảm phát và kích thích tăng trưởng GDP).
Từ đó xây dựng nên các thuật ngữ hawkish và dovish đề cập đến các động thái của NHTW. Liệu NHTW có nhiều khả năng sẽ thắt chặt (diều hâu - hawkish) hoặc nới lỏng (bồ câu - dovish) chính sách tiền tệ hay không?
**Vậy thực tế thì hawkish và dovish là gì?**
🦅 **Hawish** (diều hâu) được sử dụng để mô tả quan điểm **chính sách tiền tệ thắt chặt**.
Các lãnh đạo NHTW có thể được gọi là Hawish (phe diều hâu) nếu họ ủng hộ về việc thắt chặt chính sách tiền tệ bằng cách tăng lãi suất hoặc giảm bảng cân đối của NHTW. Lập trường chính sách tiền tệ được gọi là hawish (diều hâu) nếu dự báo tăng lãi suất trong tương lai hoặc có quan điểm tích cực về triển vọng tăng trưởng kinh tế và kỳ vọng lạm phát sẽ gia tăng.
**Đồng tiền có xu hướng biến động mạnh khi lãnh đạo NHTW chuyển quan điểm từ dovish sang hawkish hoặc ngược lại.**
Ví dụ như, nếu một lãnh đạo NHTW gần đây tỏ ra ủng hộ quan điểm dovish, tuyên bố rằng nền kinh tế vẫn cần kích thích và trong một bài phát biểu khác, tuyên bố rằng họ đã thấy áp lực khi lạm phát gia tăng và tăng trưởng kinh tế mạnh mẽ, bạn có thể thấy đồng tiền quốc gia này tăng giá so với các loại tiền tệ khác.
️🎖️ Một số đặc điểm có thể được sử dụng để mô tả quan điểm hawkish (chính sách tiền tệ thắt chặt) bao gồm: - Tăng trưởng kinh tế đang diễn ra mạnh mẽ - Lạm phát ngày càng tăng - Giảm bảng cân đối kế toán - Thắt chặt chính sách tiền tệ - Lãi suất tăng
🕊️ **Dovish (bồ câu)** đề cập đến động thái ngược lại. Khi NHTW nói về việc giảm lãi suất hoặc tăng nới lỏng định lượng để kích thích nền kinh tế, họ được cho thiên hướng dovish.
Nếu lãnh đạo NHTW tỏ ra bi quan về tăng trưởng kinh tế và kỳ vọng lạm phát sẽ giảm hoặc giảm phát và họ báo hiệu điều này cho thị trường thông qua các dự báo hoặc định hướng chính sách, khi đó được cho là phe dovish.
️🎖️ Một số đặc điểm có thể được sử dụng để mô tả quan điểm dovish (chính sách tiền tệ nới lỏng), bao gồm: - Tăng trưởng kinh tế chậm - Lạm phát giảm/giảm phát - Tăng bảng cân đối kế toán - Chính sách tiền tệ nới lỏng - Giảm lãi suất
✍️ Traders cần lưu ý là chỉ một sự thay đổi nhỏ trong quan điểm từ một lãnh đạo NHTW có thể gây ra những biến động lớn đối với tiền tệ của quốc gia đó. Các nhà giao dịch cần thường xuyên theo dõi các cuộc họp và biên bản của Ủy ban Thị trường Mở Liên bang (FOMC) để phát hiện những thay đổi nhỏ trong quan điểm mà có thể đề xuất việc tăng hoặc giảm lãi suất (nếu bạn tham gia giao dịch các loại tài sản/cặp tiền có liên hệ tới đồng USD), và cố gắng tận dụng những thông tin này.
Khi lập trường chính sách tiền tệ của các NHTW di chuyển nghiêng về dovish, đồng tiền của quốc gia đó có thể giảm giá so với các loại tiền tệ khác. Nếu lập trường chính sách tiền tệ nghiêng về hawkish, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá.
Hy vọng là qua bài ý tưởng giáo dục này, các bạn sẽ hiểu hơn về Hawkish và Dovish khi theo dõi các thông tin trên thị trường về chính sách của các NHTW cho đồng tiền mà bạn giao dịch, dựa trên đó có thể cân chỉnh kế hoạch giao dịch và vị thế giao dịch phù hợp để kiếm lợi nhuận tốt từ thị trường.
Les informations et les publications ne sont pas destinées à être, et ne constituent pas, des conseils ou des recommandations en matière de finance, d'investissement, de trading ou d'autres types de conseils fournis ou approuvés par TradingView. Pour en savoir plus, consultez les Conditions d'utilisation.